| TT | TÊN SP & LINK | TT | TÊN SP & LINK |
| 1 | Soda nóng Soda ash light Na2CO3 99,2% | 2 | Javen 9% NaClO Sodium Hypochloride |
| 3 | Soda lạnh NaHCO3 Sodium Bicarbonate | 4 | Javen 7% NaClO Sodium Hypochloride |
| 5 | Thuốc tím KMNO4 Kali pemanganat | 6 | Oxy già H2O2 50% hàn quốc Hydrogen peroxide |
| 7 | Axit Clohidric HCl 35% | 8 | Clorin Nankai 70% – Nhật Bản |
| 9 | Axit Clohidric HCl 32% | 10 | Clorin Trung Quốc 70% Supper Chlor |
| 11 | Viên nén TCCA 200gam Nissan Nhật Bản | 12 | Clorin Nippon dạng viên Nhật bản |
| 13 | Viên nén TCCA 200gam Shikoku Nhật Bản | 14 | TCCA dạng bột nhật bản |
| 15 | Viên nén TCCA 2gam | 16 | TCCA dạng bột trung quốc |
| 17 | Viên nén TCCA 20gam | 18 | Viên nén TCCA 200gam |
| 19 | Polymer Cation | 20 | Polymer Anion |
| 21 | PAC 31% trung quốc Polyaluminium chloride Al2O3 | 22 | Polyaluminium chloride PAC 30% Al2O3 trung quốc |
| 23 | AXIT OXALIC ACID 99.6% C2H2O4 | 24 | Clorin Nippon 70% – Nhật Bản |
| 25 | Clorin Ấn Độ Aquafit hàm lượng 70% | 26 | Bột Canxi Sulfate CaSO4 |
| 27 | Acid latic C3H6O3 | 28 | Acid acetic thực phẩm – CH3COOH |
| 29 | SODIUM ERYTHORBATE-E316 | 30 | Sodium metabisunfite tẩy trắng cho thực phẩm |
| 31 | Hương đậu xanh VMC1007M | 32 | Hương ổi VMC 1005T |
| 33 | Hương ca cao VMC 1003M | 34 | Canxi clorua CaCl2 |
| 35 | Phụ gia bảo quản Sorbic | 36 | Phụ gia bảo quản Sorbate |
| 37 | VMC D-Xylose tạo màu vàng tự nhiên | 38 | VMC K7 Phụ gia tạo kết dính giữa thịt và mỡ |
| 39 | Bán Tinh bột khoai tây biến tính | 40 | VMC NIGARI tạo đông cho đậu hũ (đậu phụ) miếng |
| 41 | Tinh bột bắp biến tính cargil | 42 | Chất bảo quản Sodium Benzoat |
| 43 | Axit Citric Mono hydrous | 44 | SODIUM CITRATE – TRISODIUM CITRATE |
| 45 | Đường nước Fructose 55% Fucto korea | 46 | Đường Dextrose monohydrate (hay Glucozo) |
| 47 | Đường ACK-Acesulfame K | 48 | Đường Aspartame siêu ngọt |
| 49 | I+G Tanashiva I G Chất điều vị | 50 | I+G FUJITIDE chất điều vị thay thế mì chính |
| 51 | I+G Nucleotide Chất điều vị | 52 | CHẤT ĐIỀU VỊ I+G ASHITIDE IG |
| 53 | I+G FUJIMORY SIÊU BỘT NGỌT | 54 | Hương ngô thực phẩm |
| 55 | Tạo màu đỏ hồng VMC 3S cho thịt | 56 | Hương trà xanh |
| 57 | VMC BP tạo dai và bóng cho bún mì phở | 58 | VMC-NEM tạo độ dai cho nem chua |
| 59 | Phẩm màu vàng chanh Tartrazine VMC101: 48 | 60 | Tạo màu đỏ hồng cho thịt VMC 3S |
| 61 | Hương nước mắm VMC | 62 | Pea Green VMC 602:58 Màu xanh lá đậm |
| 63 | Màu thực phẩm black VMC 901:17 | 64 | Ponceau VMC 103:57 màu đỏ cờ |
| 65 | Allura Red VMC 106:43 Phẩm màu đỏ dâu | 66 | Màu đỏ dâu Amaranh VMC 102: 55 |
| 67 | Amaranth VMC 102:55 Màu đỏ diêu | 68 | Brown VMC 801:14 Màu nâu cánh dán |
| 69 | Màu tím grape VMC 701:90 | 70 | Màu vàng cam Sunset Yellow VMC 104:48 |
| 71 | Màu xanh dương Brilliant Blue VMC 107:55 | 72 | Chất điều vị VMC AMINO |
| 73 | POLYPHOS VMC tạo dòn dai | 74 | HƯƠNG CHANH THỰC PHẨM LEMON |
| 75 | HƯƠNG DỪA COCONUT FLAVOR | 76 | Hương thịt nước VMC |
| 77 | APPLE GREEN VMC 602:55 MÀU XANH LÁ NHẠT | 78 | SUNSET YELLOW VMC 104: 48 MÀU VÀNG CAM |
| 79 | MÀU AMARANK 102: 55 MÀU ĐỎ DÂU | 80 | VMC BP tạo độ bóng và dai cho bún tươi |
| 81 | VMC NONPHOS tạo độ dai gốc tự nhiên | 82 | VMC K7 tạo giòn dai cho giò chả |
| 83 | Chất bảo quản tự nhiên VMC NATURE | 84 | VMC MP phụ gia tạo liên kết cho sản phẩm từ thịt |
| 85 | Chất bảo quản VMC ANTI ONE | 86 | |
| 87 | updating… | 88 | |
| 89 | 90 | ||
| 91 | 92 | ||
| 93 | 94 | ||
| 95 | 96 | ||
| 97 | 98 | ||
| 99 | 100 | ||
| 101 | 102 | ||
| 103 | 104 | ||
| 105 | 106 | ||
| 107 | 108 | ||
| 109 | 110 | ||
| 111 | 112 | ||
| 113 | 114 | ||
| 115 | 116 | ||
| 117 | 118 | ||
| 119 | 120 | ||
| 121 | 122 | ||
| 123 | 124 | ||
| 125 | 126 | ||
| 127 | 128 | ||
| 129 | 130 | ||
| 131 | 132 | ||
| 133 | 134 | ||
| 135 | 136 | ||
| 137 | 138 | ||
| 139 | 140 | ||
| 141 | 142 | ||
| 143 | 144 | ||
| 145 | 146 | ||
| 147 | 148 | ||
| 149 | 150 | ||
| 151 | 152 | ||
| 153 | 154 | ||
| 155 | 156 | ||
| 157 | 158 | ||
| 159 | 160 | ||
| 161 | 162 | ||
| 163 | 164 | ||
| 165 | 166 | ||
| 167 | 168 | ||
| 169 | 170 | ||
| 171 | 172 | ||
| 173 | 174 | ||
| 175 | 176 | ||
| 177 | 178 | ||
| 179 | 180 | ||
| 181 | 182 | ||
| 183 | 184 | ||
| 185 | 186 | ||
| 187 | 188 | ||
| 189 | 190 | ||
| 191 | 192 | ||
| 193 | 194 | ||
| 195 | 196 | ||
| 197 | 198 | ||
| 199 | 200 |
Danh mục sản phẩm Hóa chất Việt Mỹ đang cung cấp chính
Chính sách bán hàng của
VMCGROUP:
☆ Công ty chỉ bán hàng chính hãng có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
☆☆ Giao hàng nhanh từ 2-4 tiếng nội thành, 1-3 ngày đối với tỉnh khác
☆☆☆ Quý Khách được kiểm tra/đổi trả sản phẩm khi nhận hàng. ☆☆☆☆ Thanh toán: Chuyển khoản trước hoặc trả tiền mặt khi nhận hàng. ☆☆☆☆☆ Tất cả vì lợi ích Quý khách hàng !
☆ Công ty chỉ bán hàng chính hãng có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
☆☆ Giao hàng nhanh từ 2-4 tiếng nội thành, 1-3 ngày đối với tỉnh khác
☆☆☆ Quý Khách được kiểm tra/đổi trả sản phẩm khi nhận hàng. ☆☆☆☆ Thanh toán: Chuyển khoản trước hoặc trả tiền mặt khi nhận hàng. ☆☆☆☆☆ Tất cả vì lợi ích Quý khách hàng !
Tư vấn và mua hàng
Category: ☆ Hóa chất công nghiệp
Nhập Thông tin thanh toán

